Máy Cắt Ống Laser Không Để Lại Phôi Chuyên Dụng - Dòng H

Còn hàng

Liên hệ

Thêm giỏ hàng

Mua ngay

Yêu cầu báo giá

call-icon
Tư vấn bán hàng

0968995888 Gọi ngay

warranty
Hàng chính hãng

Đảm bảo chất lượng

car
Vận chuyển toàn quốc

Hỗ trợ vận chuyển toàn quốc

client
Chăm sóc khách hàng

Hướng dẫn, hỗ trợ tận tâm

help-v2
Hỗ trợ tận nơi

Dịch vụ hỗ trợ 24/7

Mô tả

Professional Zero Tail Material Laser Pipe Cutting Machine - H Series

Lợi thế sản phẩm:

✅ Hệ thống kẹp khí nén thông minh:

  • Sử dụng thiết kế kẹp khí nén ở cả hai đầu. Phía sau có thể bịt kín ống khí giúp giảm biến dạng trong quá trình cắt.
  • Lực kẹp có thể điều chỉnh tùy ý, phù hợp với các tải trọng khác nhau.

✅ Thiết kế tối ưu hiệu suất và tiết kiệm vật liệu:

  • Cấu trúc nhân bản hóa toàn bộ máy, nâng cao hiệu suất và tận dụng tối đa nguyên liệu, giảm chi phí nhờ khả năng cắt không để lại phôi thừa.

✅ Hệ thống dẫn động thông minh:

  • Thiết kế cắt ống thông minh, tốc độ nhanh, khả năng chịu tải cao.
  • Hệ thống truyền động bánh răng nghiêng giúp tăng độ ổn định khi vận hành.

Thông số kỹ thuật:

Mẫu máyT6023HT8023HT6023H-3K (Ba Kẹp)
Phạm vi gia công ốngØ15 - 240mmØ15 - 240mmØ15 - 240mm
Công suất laser1000W - 4000W1000W - 4000W1000W - 4000W
Độ chính xác định vị lại0.05mm0.05mm0.05mm
Gia tốc tối đa1.0G1.0G1.0G
Chiều dài nạp tối đa7000mm9000mm7500mm

Mẫu cắt thực tế:

📌 Hình ảnh các mẫu cắt cho thấy hoa văn sắc nét, độ chính xác cao, phù hợp với các ứng dụng cơ khí, nội thất, kiến trúc và trang trí nghệ thuật.

Sản phẩm liên quan

22%
laser-doi-bt-gt

Máy Cắt Laser Tích Hợp Tấm Và Ống Bệ Đôi - Dòng BT/GT3015-3000w

0 đánh giá

980,000,000 ₫

760,000,000 ₫

Còn hàng

Thêm giỏ hàng

8%
laser-don-bt-gt

Máy Cắt Laser Tấm và Ống Tích Hợp Nền Tảng Đơn - Dòng BT/GT6020-6000w

0 đánh giá

1,200,000,000 ₫

1,100,000,000 ₫

Còn hàng

Thêm giỏ hàng

13%
laser-nen-gr

Máy Cắt Laser Tấm Kim Loại Khổ Siêu Lớn Kiểu Ray Nền - Dòng GR14035-20kw

0 đánh giá

3,200,000,000 ₫

2,800,000,000 ₫

Còn hàng

Thêm giỏ hàng

17%
laser-ea-1

Máy Cắt Laser Tấm Kim Loại Kiểu Trao Đổi - Dòng FB3015-3000W

0 đánh giá

460,000,000 ₫

380,000,000 ₫

Còn hàng

Thêm giỏ hàng

22%
laser-boc-do-1

Máy Cắt Ống Laser Bốc Dỡ Tự Động Hoàn Toàn

0 đánh giá

960,000,000 ₫

750,000,000 ₫

Còn hàng
  • Phạm vi cắt linh hoạt: Cắt được ống tròn, vuông, chữ nhật từ Ø10mm đến 120mm.
  • Xử lý vật liệu dày: Cắt hiệu quả các loại kim loại dày đến 3.5mm như thép, inox, nhôm, đồng.
  • Nạp phôi tự động: Tăng năng suất, giảm thời gian thao tác thủ công.
  • Độ chính xác cao: Đường cắt sắc nét, ít ba via, giảm công đoạn hoàn thiện

Thêm giỏ hàng

23%
z6089179332182-0abd945ff1773f64c9717d5471a21a77

Dòng Máy Hàn Laser

0 đánh giá

98,000,000 ₫

75,000,000 ₫

Còn hàng

Thêm giỏ hàng

15%
z6838358168048-bdc71450c5c8df50088927dbb6972ccd

MÁY CHẤN CNC 80T/2500

0 đánh giá

480,000,000 ₫

410,000,000 ₫

Còn hàng
  • 1 TÊN PHỤ TÙNG Thông số kỹ thuật Xuất sứ
  • 2 Hệ thống CNC E80T Tiếng đức, anh
  • 3 Số trục Y1 .Y2.X.R.V Trục 4+1
  • 4 Xi lanh dầu Điện thuỷ lực 80T Thượng hải
  • 5 Phương thức bồi thường Bù lệch cơ học Alliance DNC
  • 6 Hệ thống thuỷ lực Hiệu Suất Cao Rexroth
  • 7 Đầu nối ống Kiểu bọc thẻ nhập khẩu Restley/eaton
  • 8 Động cơ chính Động cơ không đồng bộ ba pha Nam kinh
  • 9 Bơm dầu Nuôi dưỡng Tự động
  • 10 Vật cố định Clip nhanh Thượng hải
  • 11 Bàn làm việc Bàn làm việc hẹp CNC Trung quốc
  • 12 Khuôn trên Tiêu chuẩn vật liệu 42 Crmo
  • 13 Khuôn dưới Khuôn đồng tâm chữ V đôi 42 Crmo
  • 14 Thước lưới GIVI Nước Ý
  • 15 Linh kiện điện schneider pháp
  • 16 Chân công tắc Loại bàn đạp đôi YDY-18
  • 17 Giá kéo phía trước Dẫn dướng tiêu chuẩn Quảng đông
  • 18 chuyển động trục X Động cơ servo leadshine
  • 19 chuyển động trục Y Động cơ servo leadshine
  • 20 Thiết bị xả ngang dẫn hướng tuyến tính đôi taiwan
  • 21 Thiết bị đo lùi dẫn hướng tuyến tính đôi taiwan
  • 22 Tấm kim loại Tiêu chuẩn 5 miếng Tự lập
  • 23 Áp suất định mức KN 800
  • 24 Chiều Dài uốn MM 2500
  • 25 Khoảng Cách Cột MM 1900
  • 26 Hành Trình Xi Lanh MM 250
  • 27 Chiều Cao Mở Tối Đa MM 520
  • 28 Độ Sâu Cổ Họng MM 450
  • 29 Tốc Độ Di Chuyển không tải MM/S 180
  • 30 Tốc Độ Di Chuyển không tải MM/S 13
  • 31 Tốc Độ Di Chuyển trở về MM/S 160
  • 32 Công Suất Động Cơ servo KW 7.5
  • 33 Bơm Bánh Răng Bên Trong L 25
  • 34 Độ Nặp Lại Của Trượt MM <_+0.10
  • 35 Độ Chính Xác Định Vị Thanh Trượt MM <_+0.10
  • 35 Độ Chính Xác Định Vị Lập Lại Của Backgauge MM <_+0.10
  • 37 Độ Thẳng Của Phôi MM 0.3/M
  • 38 Lỗi Uốn Góc <_+3
  • 39 Độ Phân Giải Quy Mô Lưới MM 0.005
  • 40 Kích thước Phủ bì MM 3070*2100*2770

Thêm giỏ hàng

10%
z6838358168048-bdc71450c5c8df50088927dbb6972ccd

MÁY CHẤN CNC 110T/2500

0 đánh giá

520,000,000 ₫

470,000,000 ₫

Còn hàng
  • 1 TÊN PHỤ TÙNG Thông số kỹ thuật Xuất sứ
  • 2 Hệ thống CNC E80T Tiếng đức, anh
  • 3 Số trục Y1 .Y2.X.R.V Trục 4+1
  • 4 Xi lanh dầu Điện thuỷ lực 110T Thượng hải
  • 5 Phương thức bồi thường Bù lệch cơ học Alliance DNC
  • 6 Hệ thống thuỷ lực Hiệu Suất Cao Rexroth
  • 7 Đầu nối ống Kiểu bọc thẻ nhập khẩu Restley/eaton
  • 8 Động cơ chính Động cơ không đồng bộ ba pha Nam kinh
  • 9 Bơm dầu Nuôi dưỡng Tự động
  • 10 Vật cố định Clip nhanh Thượng hải
  • 11 Bàn làm việc Bàn làm việc hẹp CNC Trung quốc
  • 12 Khuôn trên Tiêu chuẩn vật liệu 42 Crmo
  • 13 Khuôn dưới Khuôn đồng tâm chữ V đôi 42 Crmo
  • 14 Thước lưới GIVI Nước Ý
  • 15 Linh kiện điện schneider pháp
  • 16 Chân công tắc Loại bàn đạp đôi YDY-18
  • 17 Giá kéo phía trước Dẫn dướng tiêu chuẩn Quảng đông
  • 18 chuyển động trục X Động cơ servo leadshine
  • 19 chuyển động trục Y Động cơ servo leadshine
  • 20 Thiết bị xả ngang dẫn hướng tuyến tính đôi taiwan
  • 21 Thiết bị đo lùi dẫn hướng tuyến tính đôi taiwan
  • 22 Tấm kim loại Tiêu chuẩn 5 miếng Tự lập
  • 23 Áp suất định mức KN 1100
  • 24 Chiều Dài uốn MM 25000
  • 25 Khoảng Cách Cột MM 2000
  • 26 Hành Trình Xi Lanh MM 250
  • 27 Chiều Cao Mở Tối Đa MM 520
  • 28 Độ Sâu Cổ Họng MM 450
  • 29 Tốc Độ Di Chuyển không tải MM/S 180
  • 30 Tốc Độ Di Chuyển không tải MM/S 13
  • 31 Tốc Độ Di Chuyển trở về MM/S 160
  • 32 Công Suất Động Cơ servo KW 9kw
  • 33 Bơm Bánh Răng Bên Trong L 20
  • 34 Độ Nặp Lại Của Trượt MM <_+0.10
  • 35 Độ Chính Xác Định Vị Thanh Trượt MM <_+0.10
  • 35 Độ Chính Xác Định Vị Lập Lại Của Backgauge MM <_+0.10
  • 37 Độ Thẳng Của Phôi MM 0.3/M
  • 38 Lỗi Uốn Góc <_+3
  • 39 Độ Phân Giải Quy Mô Lưới MM 0.005
  • 40 Kích thước Phủ bì MM 3450*2100*2650

Thêm giỏ hàng

Thông báo

0968.995.888
0968.995.888