🔧 1. Đặc điểm & Tính năng nổi bật
✔ Thiết kế thân máy lắp bên hông – hoạt động ổn định, tốc độ cao
Khung máy thép hàn nguyên khối, qua xử lý nhiệt và gia công CNC đảm bảo độ cứng vững tuyệt đối, hạn chế rung lắc trong quá trình cắt tốc độ cao.
✔ Hệ thống nạp ống bán tự động – tự động hóa tối ưu
Bảo vệ bề mặt ống, tránh trầy xước
Có tùy chọn kẹp lớn
Tùy chọn giá đỡ tải hoàn toàn tự động tải 1,3 tấn
✔ Đa hàng con lăn hỗ trợ – nâng tốc độ & độ chính xác
Giúp cấp phôi mượt mà, ổn định khi xử lý ống dài hoặc nặng.
✔ Mâm cặp khí nén chính xác – độ bền cao, cắt ổn định
Mâm cặp Bosch (Đức)
Độ kín cao
Độ bền và độ chính xác vượt trội
✔ Cắt đuôi siêu ngắn – tiết kiệm vật liệu
Xi lanh kẹp trước di chuyển giúp giảm chiều dài đuôi còn ≥ 60 mm, tiết kiệm đáng kể chi phí.
✔ Hệ thống CNC Bochu Bus – dễ vận hành
Giao diện thân thiện, cắt nhiều góc
Tự động tối ưu đường cắt
Kiểm tra đường viền, sửa lỗi đồ họa
Điều khiển thời gian thực qua công nghệ Bus
✔ Thiết kế thuận tiện – 1 người vận hành nhiều máy
Máy có cấu trúc gương trái – phải, tối ưu nhân lực và không gian xưởng.
📏 2. Thông số kỹ thuật chính
| Danh mục | Thông số |
|---|---|
| Công suất laser | 3000W |
| Phạm vi kẹp ống | Ø18 – Ø240 mm |
| Tốc độ quay tối đa | 240 r/min |
| Tốc độ chạy không tải | 180 r/min |
| Gia tốc | 1.5G |
| Chiều dài ống nạp | 5500 – 6200 mm |
| Đuôi còn lại | ≥ 60 mm |
| Tải trọng tối đa | 100 kg |
| Kích thước máy | ~9600 × 2650 × 1800 mm |
| Điện áp | 380V – 50Hz – 3 phase |
🧩 3. Cấu hình linh kiện cao cấp
| Hạng mục | Thông tin |
|---|---|
| Nguồn laser | Maxsun – Thâm Quyến |
| Đầu cắt | OSPRE – Thượng Hải |
| Mâm cặp | Bosch – Đức |
| Giảm tốc | SHAC – Đài Loan |
| Khí nén | SMC/Airtac – Nhật/Đài |
| Servo tốc độ cao | Yan Hong – Trung Quốc |
| CNC | Tottenham/Keplin – Trung Quốc |
| Ray dẫn hướng | Guangdong Renen |
🔥 4. Khả năng cắt
(Tốc độ tham khảo – tùy thuộc vật liệu & khí cắt)
Thép carbon – dùng oxy
1.0 mm: 6.0 – 11.0 m/phút
5.0 mm: 1.5 – 2.2 m/phút
Inox – dùng N₂
1.0 mm: 6.0 – 12.0 m/phút
3.0 mm: 2.0 – 4.0 m/phút
5.0 mm: 0.5 – 1.5 m/phút
Nhôm – dùng N₂
1.0 mm: 6.0 – 12.0 m/phút
3.0 mm: 1.2 – 3.0 m/phút
Đồng / Thau
1.0 mm: 6.0 – 12.0 m/phút
💵 5. Giá bán theo báo giá DATO
Máy DATU K6024-3000W: 1.280.000.000 VNĐ
Bộ vát UIV (+75.000.000)
Mỏ vát 45° (+230.000.000)
🛠 6. Dịch vụ & Bảo hành
Bảo hành 12 tháng
Hỗ trợ kỹ thuật 24/7 (WeChat / Teamviewer)
Đào tạo 3 ngày tại xưởng hoặc công ty DATO
Hỗ trợ vận hành đến khi thợ sử dụng thành thạo
Không bảo hành vật tư tiêu hao (kính bảo vệ, vòi cắt…)
📌 Tóm tắt giá trị của DATU K6024-3000W
Cắt nhanh – chính xác – tiết kiệm
Đuôi cắt siêu ngắn
Tự động hóa cao, phù hợp sản xuất hàng loạt
Linh kiện thương hiệu quốc tế
Hoạt động ổn định, tuổi thọ cao
Rất phù hợp xưởng cơ khí chuyên cắt ống hộp